Characters remaining: 500/500
Translation

căn cước

Academic
Friendly

Từ "căn cước" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Các biến thể từ liên quan
  • Căn cước công dân: Thẻ căn cước được cấp cho công dân, chứa thông tin cá nhân.
  • Giấy tờ tùy thân: các loại giấy tờ như chứng minh nhân dân, thẻ căn cước, hộ chiếu, thường được dùng để xác thực danh tính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Danh tính: thông tin hoặc đặc điểm nhận dạng của một người.

    • dụ: "Danh tính của người đó được xác nhận qua căn cước."
  • Giấy tờ chứng minh: Từ này có thể dùng để chỉ các loại giấy tờ khác nhau để xác thực danh tính.

    • dụ: "Bạn cần mang theo giấy tờ chứng minh khi đến cơ quan."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Căn cước" có thể được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để nhấn mạnh tính quan trọng của việc xác định danh tính trong các giao dịch hoặc quy trình.
    • dụ: "Việc kiểm tra căn cước cần thiết để đảm bảo an ninh."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "căn cước", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định bạn đang nói về đặc điểm cá nhân hay giấy chứng nhận.

  1. d. 1 Những đặc điểm để nhận được một người gồm họ tên, ngày nơi sinh, cha mẹ đẻ, đặc điểm về nhân dạng, v.v. (nói tổng quát). 2 Giấy chứng nhận ghi căn cước, dán ảnh lăn tay, do chính quyền cấp.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "căn cước"